Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tính tiền
[tính tiền]
|
To signal for the bill
( tính tiền !) the bill, please!
to charge
Do you charge for delivery?
Don't worry, there's no charge for installation/children
If so, I shan't charge for that